Có 2 kết quả:
弹出 tán chū ㄊㄢˊ ㄔㄨ • 彈出 tán chū ㄊㄢˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eject
(2) to exit from
(3) to pop up
(2) to exit from
(3) to pop up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eject
(2) to exit from
(3) to pop up
(2) to exit from
(3) to pop up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0